Nhãn hiệu : |
FN129S/TUP-X |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5025 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
2365 |
kG |
– Cầu sau : |
2660 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7770 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7910 x 2200 x 3030 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
— x — x —/— |
mm |
Khoảng cách trục : |
4500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1-TC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
129 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
8.25 – 20 /8.25 – 20 |
Hệ thống phanh : |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5600/5350 x 1960 x 1250 mm; – Xi téc chứa xăng (dung tích 10500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) |
Gửi Message