Giá:
Liên hệ: 0931.222.686Thông tin xe:
- Nhãn hiệu: HINO FM8JN7A
- Xuất xứ: Việt Nam - Nhật Bản
- Màu sắc: Đỏ
- Tổng tải trọng: 24.000 Kg
- Công suất động cơ: 206 Kw
- Cỡ lốp: 11.00R20
- Số trục: 03
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao):
- Năm sản xuất: 2019
- Động cơ: Diesel
Tags: ô tô chữa cháy 12800 lít hino fm8jn7a euro 4, ô tô xi téc chở nước chữa cháy 12.8m3 khí thải e4, xe tải hino fm8jn7a 3 chân chở nước chữa cháy, xe tải hino tiêu chuẩn khí thải e4 máy điện cứu hỏa, xe tiếp nước cứu hỏa hino fm 12.8 khối e4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TIẾP NƯỚC CHỮA CHÁY HINO FM 12,8 KHỐI KHÍ THẢI E4
Nhãn hiệu | HINO FM8JN7A/TN.128H | |
Loại phương tiện | Ôtô chữa cháy | |
Trọng lượng bản thân | 10955 | kG |
Phân bố : – Cầu trước | 3565 | kG |
– Cầu sau | 7390 | kG |
Tải trọng cho phép chở | 12850 | kG |
Số người cho phép chở | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 8825 x 2500 x 3150 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) | 5.460/5.370 x 2.250 x 1.300 | mm |
Khoảng cách trục | 4,030 + 1,350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau | 2050/1855 | mm |
Số trục | 3 | |
Công thức bánh xe | 6 x 4 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | J08E-WD (Euro 4) | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 206 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú | Kích thước bao xi téc: 5.460/5.370 x 2.250 x 1.300 mm; – Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (12300 lít), bọt (500 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các thiết bị chữa cháy khác kèm theo xe; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Gửi Message